Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv , lịch sử thành tích giao đấu Chernomorets Odessa với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Chernomorets Odessa vs Metalist Kharkiv, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Chernomorets Odessa vs Metalist Kharkiv, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Chernomorets Odessa vs Metalist Kharkiv, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link paulrobertdeconinck.com Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv paulrobertdeconinck.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. paulrobertdeconinck.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Chernomorets Odessa VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng paulrobertdeconinck.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv ở đâu, kênh nào được xem Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv paulrobertdeconinck.com thì paulrobertdeconinck.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do paulrobertdeconinck.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Chernomorets Odessa VS Chelsea còn có thể tại paulrobertdeconinck.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Chernomorets OdessaVS Chelsea. Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Chernomorets Odessa VS Metalist Kharkiv bắt đầu. paulrobertdeconinck.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 2 | 4 | 6 | 8/16 | 10 | 15 | 16.7% |
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 4/11 | 4 | 15 | 16.7% |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 4/5 | 6 | 10 | 16.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 4 | 3 | 6 | 15/20 | 15 | 10 | 30.8% |
Đội nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 5/11 | 5 | 13 | 16.7% |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 10/9 | 10 | 5 | 42.9% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-02-05 |
Metalist Kharkiv
|
3:3
|
Chernomorets Odessa
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3lớn |
UKR D1
|
2016-05-07 |
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2015-12-06 |
Metalist Kharkiv
|
2:2
|
Chernomorets Odessa
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2015-05-31 |
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Hòa
|
||
UKR D1
|
2015-05-20 |
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2014-05-02 |
Chernomorets Odessa
|
1:1
|
Metalist Kharkiv
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2013-10-20 |
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2013-04-21 |
Metalist Kharkiv
|
3:1
|
Chernomorets Odessa
|
1:1
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2012-09-29 |
Chernomorets Odessa
|
1:1
|
Metalist Kharkiv
|
1:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2012-04-22 |
Chernomorets Odessa
|
3:3
|
Metalist Kharkiv
|
1:2
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chernomorets Odessa
Thành tích gầnđây10trậnChernomorets Odessa3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn8Bàn thua15Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-11-14
|
Chernomorets Odessa
|
2:0
|
FC Lviv
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-10
|
FC Mynai
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-06
|
Chernomorets Odessa
|
0:3
|
Dynamo Kyiv
|
0:1
|
Thua
|
-1.25Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-30
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
0:0
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-24
|
Kolos Kovalyovka
|
1:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-18
|
Chernomorets Odessa
|
0:4
|
Zorya
|
0:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-10-08
|
Voskla
|
2:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-02
|
Chernomorets Odessa
|
1:2
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR D1
|
2022-09-10
|
FC Shakhtar Donetsk
|
2:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Thua
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-09-04
|
Chernomorets Odessa
|
1:1
|
FC Inhulets Petrove
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Metalist Kharkiv
10trậnMetalist Kharkiv4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn9Bàn thua17Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
UKR D1
|
2022-11-20
|
FC Mynai
|
1:0
|
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-14
|
Metalist Kharkiv
|
0:1
|
Kryvbas
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-08
|
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Metalist 1925 Kharkiv
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-05
|
Zorya
|
3:2
|
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-30
|
FC Lviv
|
1:1
|
Metalist Kharkiv
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-23
|
Metalist Kharkiv
|
0:1
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
0:0
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-15
|
Metalist Kharkiv
|
3:2
|
Voskla
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-10-07
|
Veres
|
1:2
|
Metalist Kharkiv
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-01
|
Metalist Kharkiv
|
1:6
|
FC Shakhtar Donetsk
|
0:4
|
Thua
|
-1.25Thua | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-09-11
|
Kolos Kovalyovka
|
1:0
|
Metalist Kharkiv
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-11-20
|
Chernomorets Odessa
|
1:6
|
Dynamo Kyiv
|
1:3
|
Thua
|
-2.25Thua | 3.5lớn |
UKR D2
|
2021-03-12
|
Chernomorets Odessa
|
1:0
|
Volyn
|
1:0
|
Thắng
|
||
UKR D2
|
2019-10-26
|
Chernomorets Odessa
|
1:0
|
Metalurh Zaporizhya
|
0:0
|
Thắng
|
||
UKR D1
|
2018-11-10
|
Desna Chernihiv
|
2:0
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2017-11-04
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2016-11-19
|
Donetsk Olympic Games
|
1:0
|
Chernomorets Odessa
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2015-11-21
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
0:0
|
Hòa
|
-1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UKR D1
|
2015-02-28
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
FC Mariupol
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2013-11-04
|
FC Karpaty Lviv
|
1:1
|
Chernomorets Odessa
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2012-11-11
|
Arsenal Kyiv
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2011-10-31
|
Obolon Kiev
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
UKR D2
|
2010-11-10
|
Tytan Armyansk
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2009-11-29
|
Zorya
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
2021-10-24
|
Metalist Kharkiv
|
3:0
|
Podillya Khmelnytskyi
|
10
|
Thắng
|
2Thắng | 3Hòa |
UKR D1
|
2015-11-23
|
Metalist Kharkiv
|
0:1
|
Zorya
|
00
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2015-03-02
|
Dynamo Kyiv
|
3:0
|
Metalist Kharkiv
|
00
|
Thua
|
1.75Thua | 3Hòa |
UKR D1
|
2013-11-03
|
Voskla
|
1:1
|
Metalist Kharkiv
|
01
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2012-11-12
|
Metalist Kharkiv
|
2:1
|
FC Karpaty Lviv
|
10
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2011-10-29
|
Metalist Kharkiv
|
2:2
|
Voskla
|
20
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2010-10-30
|
Metalist Kharkiv
|
2:1
|
Obolon Kiev
|
00
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2009-11-29
|
Arsenal Kyiv
|
1:2
|
Metalist Kharkiv
|
00
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2008-11-17
|
Metalist Kharkiv
|
1:1
|
FC Kharkiv
|
11
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2007-11-03
|
Dynamo Kyiv
|
0:1
|
Metalist Kharkiv
|
00
|
Thắng
|
||
UKR D1
|
2006-11-19
|
Metalist Kharkiv
|
1:0
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
10
|
Thắng
|
||
UKR D1
|
2005-11-05
|
FC Kharkiv
|
1:0
|
Metalist Kharkiv
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2004-12-05
|
Metalist Kharkiv
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
2
|
4
|
4
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
2
|
4
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
6
|
5
|
4
|
8
|
4
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
2
|
3
|
4
|
2
|
Đội khách
|
4
|
3
|
3
|
1
|
4
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
6
|
7
|
5
|
11
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
5
|
Đội khách
|
5
|
2
|
4
|
2
|
2
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.67
|
0.67
|
0.67
|
Đội nhà
|
1.33
|
1.83
|
0.83
|
Đội khách
|
4.0
|
3.8
|
4.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.15
|
0.83
|
1.43
|
Đội nhà
|
1.54
|
1.83
|
1.29
|
Đội khách
|
3.73
|
5.0
|
3.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-12-19
|
Rukh Vynnyky
|
Chernomorets Odessa
|
24
|
UKR D1
|
2023-03-04
|
Veres
|
Chernomorets Odessa
|
99
|
UKR D1
|
2023-03-11
|
Chernomorets Odessa
|
Metalist 1925 Kharkiv
|
106
|
UKR D1
|
2023-03-18
|
FC Inhulets Petrove
|
Chernomorets Odessa
|
113
|
UKR D1
|
2023-04-01
|
Chernomorets Odessa
|
FC Shakhtar Donetsk
|
127
|
UKR D1
|
2023-04-08
|
PFC Oleksandria
|
Chernomorets Odessa
|
134
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2023-03-04
|
Metalist Kharkiv
|
Rukh Vynnyky
|
99
|
UKR D1
|
2023-03-11
|
FC Inhulets Petrove
|
Metalist Kharkiv
|
106
|
UKR D1
|
2023-03-18
|
Metalist Kharkiv
|
PFC Oleksandria
|
113
|
UKR D1
|
2023-04-01
|
Metalist Kharkiv
|
Kolos Kovalyovka
|
127
|
UKR D1
|
2023-04-08
|
FC Shakhtar Donetsk
|
Metalist Kharkiv
|
134
|
UKR D1
|
2023-04-15
|
Metalist Kharkiv
|
Veres
|
141
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.89
1.90
|
3.00
2.58
|
2.84
2.79
|
82.34%
78.60%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.34
2.75
|
3.40
3.35
|
3.60
3.78
|
100.08%
107.91%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.14
2.37
|
3.17
2.93
|
3.07
3.07
|
90.21%
91.83%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.16
2.53
|
3.30
2.81
|
2.84
2.86
|
89.44%
90.84%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.97
|
3.10
3.25
|
3.10
3.55
|
90.93%
91.16%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.63
|
3.25
2.88
|
3.00
2.88
|
91.28%
93.05%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.50
|
3.00
2.75
|
3.20
2.90
|
90.88%
90.21%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.01
1.90
|
3.15
3.15
|
2.97
3.25
|
86.83%
86.85%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.89
2.50
|
3.40
2.80
|
3.60
2.80
|
90.83%
89.74%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.63
|
3.13
2.75
|
3.00
3.00
|
89.45%
92.83%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.14
2.75
|
3.10
2.58
|
3.05
2.87
|
89.47%
90.94%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.10
|
3.05
3.15
|
3.00
3.40
|
90.44%
91.93%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.16
2.53
|
3.30
2.81
|
2.84
2.86
|
89.44%
90.84%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.14
2.68
|
3.10
2.72
|
3.05
2.79
|
89.47%
90.97%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.97
2.58
|
3.30
2.64
|
3.25
2.83
|
89.42%
89.31%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.21
2.06
|
3.10
3.12
|
2.88
3.16
|
89.10%
89.09%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.55
|
3.10
2.90
|
3.10
2.90
|
91.78%
92.44%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.34
2.07
|
3.17
3.35
|
3.20
3.78
|
94.76%
95.59%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Chernomorets Odessa
|
Metalist Kharkiv
|
1
D. Varakuta
|
1
M.Znovenko
|
5
S. Sukhanov
|
6
Andriy·Ralyuchenko
|
11
A. Shtogrin
|
14
D. Knysh
|
20
O. Gladkiy
|
21
|
21
I. Bobko
|
23
O. Rybka
|
25
M.Voytikhovskiy
|
31
B. Porokh
|
27
R. Plaksa
|
36
A.Pico
|
32
S. Petko
|
59
|
33
Y. Selin
|
88
y.ryazantsev
|
39
Z. Badibanga
|
|
71
|
|
77
O. Kuzyk
|
|