Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT , lịch sử thành tích giao đấu CD Alacranes de Durango với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá CD Alacranes de Durango vs Correcaminos UAT, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử CD Alacranes de Durango vs Correcaminos UAT, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên CD Alacranes de Durango vs Correcaminos UAT, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link paulrobertdeconinck.com CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT paulrobertdeconinck.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. paulrobertdeconinck.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay CD Alacranes de Durango VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng paulrobertdeconinck.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT ở đâu, kênh nào được xem CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT paulrobertdeconinck.com thì paulrobertdeconinck.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do paulrobertdeconinck.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp CD Alacranes de Durango VS Chelsea còn có thể tại paulrobertdeconinck.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận CD Alacranes de DurangoVS Chelsea. CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi CD Alacranes de Durango VS Correcaminos UAT bắt đầu. paulrobertdeconinck.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 3 | 3 | 7 | 13/21 | 12 | 16 | 23.1% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 9/11 | 8 | 14 | 33.3% |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 4/10 | 4 | 15 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 3 | 4 | 16/16 | 18 | 10 | 41.7% |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 9/6 | 12 | 7 | 42.9% |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 7/10 | 6 | 12 | 40% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D2
|
2022-07-13 |
Correcaminos UAT
|
5:3
|
CD Alacranes de Durango
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
MEX D2
|
2011-04-23 |
Correcaminos UAT
|
3:0
|
CD Alacranes de Durango
|
1:0
|
Thua
|
||
MEX D2
|
2010-11-14 |
CD Alacranes de Durango
|
0:2
|
Correcaminos UAT
|
0:0
|
Thua
|
||
MEX D2
|
2010-03-28 |
CD Alacranes de Durango
|
1:3
|
Correcaminos UAT
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
MEX D2
|
2009-10-31 |
Correcaminos UAT
|
1:2
|
CD Alacranes de Durango
|
0:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
CD Alacranes de Durango
Thành tích gầnđây10trậnCD Alacranes de Durango6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn13Bàn thua12Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D2
|
2023-03-27
|
Tlaxcala FC
|
1:2
|
CD Alacranes de Durango
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2023-03-23
|
CD Alacranes de Durango
|
1:1
|
Pumas Tabasco
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-03-20
|
Celaya FC
|
2:1
|
CD Alacranes de Durango
|
0:1
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
MEX D2
|
2023-03-08
|
CD Alacranes de Durango
|
3:0
|
CSyD Dorados de Sinaloa
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
MEX D2
|
2023-03-01
|
Atletico La Paz
|
2:1
|
CD Alacranes de Durango
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
MEX D2
|
2023-02-23
|
Venados FC
|
1:0
|
CD Alacranes de Durango
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-02-16
|
CD Alacranes de Durango
|
1:1
|
Alebrijes de Oaxaca
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-02-08
|
Leones Univ Guadalajara
|
1:0
|
CD Alacranes de Durango
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-02-01
|
CD Alacranes de Durango
|
4:3
|
Cancun FC
|
3:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2023-01-29
|
Mineros de Zacatecas
|
0:0
|
CD Alacranes de Durango
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
Correcaminos UAT
10trậnCorrecaminos UAT6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn14Bàn thua13Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
MEX D2
|
2023-03-26
|
Correcaminos UAT
|
1:0
|
Mineros de Zacatecas
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-03-23
|
Monterrey B
|
0:4
|
Correcaminos UAT
|
0:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
MEX D2
|
2023-03-15
|
Correcaminos UAT
|
2:1
|
Tepatitlan de Morelos
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
MEX D2
|
2023-03-08
|
Atletico La Paz
|
4:1
|
Correcaminos UAT
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
MEX D2
|
2023-03-02
|
Correcaminos UAT
|
0:0
|
Cimarrones de Sonora
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-02-25
|
Alebrijes de Oaxaca
|
4:0
|
Correcaminos UAT
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2023-02-15
|
Correcaminos UAT
|
1:1
|
Monarcas Morelia
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2023-02-09
|
Pumas Tabasco
|
2:1
|
Correcaminos UAT
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2023-02-03
|
Correcaminos UAT
|
3:1
|
Leones Univ Guadalajara
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2023-01-26
|
Cancun FC
|
0:1
|
Correcaminos UAT
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D2
|
2022-09-26
|
CD Alacranes de Durango
|
1:1
|
Celaya FC
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2011-04-03
|
Veracruz
|
2:2
|
CD Alacranes de Durango
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5lớn |
MEX D2
|
2010-10-24
|
CD Alacranes de Durango
|
2:2
|
Veracruz
|
0:0
|
Hòa
|
||
MEX D2
|
2010-03-28
|
CD Alacranes de Durango
|
1:3
|
Correcaminos UAT
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
MEX D2
|
2009-10-31
|
Correcaminos UAT
|
1:2
|
CD Alacranes de Durango
|
0:0
|
Thắng
|
||
MEX D2
|
2009-04-05
|
CD Alacranes de Durango
|
1:1
|
Club Jaguares de Tapachula
|
1:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D2
|
2022-09-24
|
Correcaminos UAT
|
1:1
|
Monterrey B
|
11
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2022-03-28
|
Correcaminos UAT
|
2:1
|
Tampico Madero
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2021-10-28
|
Correcaminos UAT
|
2:2
|
Club Chivas Tapatio
|
21
|
Hòa
|
0.5Thua | 2lớn |
MEX D2
|
2021-04-07
|
Correcaminos UAT
|
1:2
|
Celaya FC
|
02
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2020-11-11
|
Leones Univ Guadalajara
|
3:1
|
Correcaminos UAT
|
31
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2019-04-08
|
Correcaminos UAT
|
1:2
|
UAEM Potros
|
11
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2018-11-03
|
UAEM Potros
|
2:1
|
Correcaminos UAT
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
MEX D2
|
2018-03-24
|
Correcaminos UAT
|
1:1
|
Mineros de Zacatecas
|
10
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2017-11-04
|
Mineros de Zacatecas
|
3:0
|
Correcaminos UAT
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
MEX D2
|
2017-03-25
|
Correcaminos UAT
|
1:1
|
Cimarrones de Sonora
|
10
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2016-10-22
|
Cimarrones de Sonora
|
1:0
|
Correcaminos UAT
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2016-04-09
|
Murcielagos
|
5:0
|
Correcaminos UAT
|
20
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
MEX D2
|
2015-11-07
|
Correcaminos UAT
|
0:1
|
Murcielagos
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
MEX D2
|
2014-04-05
|
Estudiantes Tecos
|
1:2
|
Correcaminos UAT
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
10
|
7
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
6
|
4
|
1
|
3
|
Đội khách
|
4
|
1
|
4
|
3
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
7
|
6
|
7
|
7
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
5
|
5
|
5
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
1
|
2
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
5
|
1
|
4
|
2
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
3
|
0
|
3
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
6
|
5
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
5
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
28
|
34
|
35
|
30
|
21
|
32
|
Đội nhà
|
13
|
15
|
15
|
17
|
10
|
17
|
Đội khách
|
15
|
19
|
20
|
13
|
11
|
15
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
28
|
23
|
32
|
23
|
20
|
30
|
Đội nhà
|
11
|
12
|
23
|
12
|
7
|
17
|
Đội khách
|
17
|
11
|
9
|
11
|
13
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
21
|
5
|
5
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
9
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
12
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
6
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
8
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
10
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.18
|
1.56
|
0.82
|
Đội nhà
|
1.58
|
1.19
|
1.94
|
Đội khách
|
5.63
|
5.8
|
5.47
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.21
|
1.31
|
1.08
|
Đội nhà
|
1.31
|
1.13
|
1.54
|
Đội khách
|
5.78
|
5.86
|
5.69
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MEX D2
|
2023-04-05
|
Monterrey B
|
CD Alacranes de Durango
|
6
|
MEX D2
|
2023-04-13
|
CD Alacranes de Durango
|
Club Chivas Tapatio
|
14
|
MEX D2
|
2023-04-24
|
CF Atlante
|
CD Alacranes de Durango
|
25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MEX D2
|
2023-04-07
|
CF Atlante
|
Correcaminos UAT
|
8
|
MEX D2
|
2023-04-13
|
Correcaminos UAT
|
Celaya FC
|
14
|
MEX D2
|
2023-04-22
|
Tlaxcala FC
|
Correcaminos UAT
|
23
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.00
|
3.10
4.70
|
2.80
21.00
|
83.85%
79.34%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.15
|
3.80
46.00
|
3.65
301.00
|
101.88%
111.78%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.12
1.04
|
3.31
15.39
|
3.06
107.72
|
90.86%
96.54%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.01
|
3.45
13.00
|
2.83
26.00
|
91.09%
90.46%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.04
|
3.10
13.00
|
3.10
201.00
|
90.07%
95.84%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.01
|
3.80
23.00
|
3.30
101.00
|
92.68%
95.83%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.00
|
3.10
46.00
|
3.10
67.00
|
90.07%
96.46%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.18
1.00
|
3.50
15.00
|
2.80
21.00
|
90.78%
89.74%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.02
|
3.30
9.50
|
2.90
201.00
|
91.55%
91.69%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.12
1.07
|
3.35
5.80
|
2.90
128.00
|
89.68%
89.70%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.03
|
3.10
10.00
|
3.10
65.00
|
90.07%
92.06%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.01
|
3.15
30.00
|
3.15
94.00
|
88.11%
96.71%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.01
|
3.45
14.50
|
2.83
21.00
|
91.09%
90.36%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.12
1.03
|
3.35
7.30
|
2.90
150.00
|
89.68%
89.72%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.97
1.12
|
3.25
4.70
|
3.25
75.00
|
89.05%
89.37%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.13
1.09
|
3.19
6.35
|
2.94
21.00
|
89.04%
89.08%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.01
|
3.30
29.00
|
3.10
301.00
|
91.68%
97.29%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.15
|
3.41
6.07
|
3.65
50.58
|
94.78%
94.87%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
CD Alacranes de Durango
|
Correcaminos UAT
|
1
|
8
A. Chávez
![]() 46'
|
4
![]() 70'
|
10
A. Zamorano
![]() 46'
|
6
![]() 80'
|
11
J. Zarate
|
12
O. Torres
![]() 80'
|
15
A. Lozano
|
13
|
21
![]() 73'
|
14
![]() 80'
|
22
M. Montelongo
|
17
S. Arce
|
24
E. Banda
![]() 82'
|
18
|
25
a.martin manzanares viera
|
19
F. Escalante
|
107
e.sergio solis trevino
![]() 73'
|
35
J. Cobián
![]() 59'
|
108
|